Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bàng bạc



verb
Teem, overflow
khí anh hùng bàng bạc khắp non sông heroism overflows in mountains and rivers of the land
tình yêu ngÆ°á»i và yêu đất nÆ°á»›c bàng bạc trong tác phẩm the work teems with humanity and patriotism

[bàng bạc]
động từ
teem, overflow
khí anh hùng bàng bạc khắp non sông
heroism overflows in mountains and rivers of the land
tình yêu ngÆ°á»i và yêu đất nÆ°á»›c bàng bạc trong tác phẩm
the work teems with humanity and patriotism
be filled (with), be covered (with)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.